Có 2 kết quả:
百炼成钢 bǎi liàn chéng gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄍㄤ • 百煉成鋼 bǎi liàn chéng gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄍㄤ
bǎi liàn chéng gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be tempered into a steel
Bình luận 0
bǎi liàn chéng gāng ㄅㄞˇ ㄌㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be tempered into a steel
Bình luận 0